Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Làng Miho |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2024年09月20日 08:35
水戸地方気象台 発表
茨城県では、20日昼過ぎから20日夜遅くまで急な強い雨や落雷に注意してください。
【発表】雷注意報【解除】濃霧注意報
2023年09月08日23:20
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<概況>
降り続く大雨のため、土砂災害警戒区域等では命に危険が及ぶ土砂災害がいつ発生してもおかしくない非常に危険な状況です。
<とるべき措置>
避難が必要となる危険な状況となっています【警戒レベル4相当情報[土砂災害]】。崖の近くや谷の出口など土砂災害警戒区域等にお住まいの方は、市町村から発令される避難指示などの情報に留意し、少しでも安全な場所への速やかな避難を心がけてください。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2023/09/08 17:00 | 美浦村 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 6,695 Hộ gia đình | 15,293 Người |
2019/10/26 00:00 | 受領地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 4 Hộ gia đình | 15 Người |
2019/10/26 00:00 | 牛込地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 1 Hộ gia đình | 4 Người |
2019/10/26 00:00 | 馬掛地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 10 Hộ gia đình | 28 Người |
2019/10/26 00:00 | 土浦地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 4 Hộ gia đình | 7 Người |
2019/10/26 00:00 | 大谷地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 43 Hộ gia đình | 92 Người |
2019/10/26 00:00 | 大山地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 7 Hộ gia đình | 23 Người |
2019/10/13 05:30 | 土浦地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 4 Hộ gia đình | 7 Người |
2019/10/13 05:30 | 馬掛地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 10 Hộ gia đình | 28 Người |
2019/10/13 05:30 | 受領地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 4 Hộ gia đình | 15 Người |
2019/10/13 05:30 | 牛込地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 1 Hộ gia đình | 4 Người |
2019/10/13 05:30 | 大山地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 7 Hộ gia đình | 23 Người |
2019/10/13 05:30 | 大谷地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 43 Hộ gia đình | 92 Người |
2019/09/08 21:31 | 牛込地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 27 Hộ gia đình | 82 Người |
2019/09/08 21:31 | 馬掛地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 46 Hộ gia đình | 116 Người |
2019/09/08 21:31 | 大山地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 210 Hộ gia đình | 558 Người |
2019/09/08 21:31 | 受領地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 363 Hộ gia đình | 767 Người |
2019/09/08 21:31 | 土浦地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 114 Hộ gia đình | 317 Người |
2019/09/08 21:31 | 大谷地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 301 Hộ gia đình | 775 Người |
2018/10/01 03:22 | 大谷地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 43 Hộ gia đình | 92 Người |
2018/10/01 03:22 | 土浦地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 4 Hộ gia đình | 7 Người |
2018/10/01 03:22 | 受領地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 4 Hộ gia đình | 15 Người |
2018/10/01 03:22 | 牛込地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 1 Hộ gia đình | 4 Người |
2018/10/01 03:22 | 馬掛地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 10 Hộ gia đình | 28 Người |
2018/10/01 03:22 | 大山地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 7 Hộ gia đình | 23 Người |
2018/08/09 10:33 | 牛込地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 1 Hộ gia đình | 4 Người |
2018/08/09 10:33 | 馬掛地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 10 Hộ gia đình | 28 Người |
2018/08/09 10:33 | 受領地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 4 Hộ gia đình | 15 Người |
2018/08/09 10:33 | 大山地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 7 Hộ gia đình | 23 Người |
2018/08/09 10:33 | 大谷地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 43 Hộ gia đình | 92 Người |
2018/08/09 10:33 | 土浦地区の一部 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 4 Hộ gia đình | 7 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
地域交流館みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2024/08/16 10:35 | 2024/08/16 22:00 | 0 Người | - |
地域交流館みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2023/09/08 11:25 | 2023/09/08 20:00 | 0 Người | - |
地域交流館みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2023/06/02 22:02 | 2023/06/03 11:50 | 0 Người | - |
地域交流館みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2019/10/25 13:00 | 2019/10/26 00:00 | 26 Người | - |
地域交流館みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2019/10/12 10:00 | 2019/10/13 06:15 | 42 Người | - |
美浦村中央公民館 | 美浦村受領1460-1 | 2019/10/12 14:30 | 2019/10/13 04:09 | 19 Người | - |
地域交流館みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2019/09/09 18:00 | 2019/09/09 20:30 | 0 Người | - |
みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2018/09/30 14:30 | 2018/10/01 06:00 | 1 Người | - |
みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2018/08/08 13:00 | 2018/08/09 10:33 | 0 Người | - |
Không có thông tin