Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Làng Miho |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2023年06月08日 16:20
水戸地方気象台 発表
茨城県では、9日未明から9日朝まで低い土地の浸水に、9日明け方から9日夕方まで強風に、9日明け方から高波に、9日未明から9日昼前まで落雷に注意してください。
【発表】雷注意報
2023年06月03日12:30
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<全警戒解除>
大雨が弱まり、多発的な土砂災害が発生するおそれは少なくなりました。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2019/10/26 00:00 | 大谷地区の一部 |
![]() |
43 Hộ gia đình | 92 Người |
2019/10/26 00:00 | 大山地区の一部 |
![]() |
7 Hộ gia đình | 23 Người |
2019/10/26 00:00 | 受領地区の一部 |
![]() |
4 Hộ gia đình | 15 Người |
2019/10/26 00:00 | 牛込地区の一部 |
![]() |
1 Hộ gia đình | 4 Người |
2019/10/26 00:00 | 馬掛地区の一部 |
![]() |
10 Hộ gia đình | 28 Người |
2019/10/26 00:00 | 土浦地区の一部 |
![]() |
4 Hộ gia đình | 7 Người |
2019/10/13 05:30 | 土浦地区の一部 |
![]() |
4 Hộ gia đình | 7 Người |
2019/10/13 05:30 | 牛込地区の一部 |
![]() |
1 Hộ gia đình | 4 Người |
2019/10/13 05:30 | 受領地区の一部 |
![]() |
4 Hộ gia đình | 15 Người |
2019/10/13 05:30 | 大山地区の一部 |
![]() |
7 Hộ gia đình | 23 Người |
2019/10/13 05:30 | 大谷地区の一部 |
![]() |
43 Hộ gia đình | 92 Người |
2019/10/13 05:30 | 馬掛地区の一部 |
![]() |
10 Hộ gia đình | 28 Người |
2019/09/08 21:31 | 受領地区の一部 |
![]() |
363 Hộ gia đình | 767 Người |
2019/09/08 21:31 | 牛込地区の一部 |
![]() |
27 Hộ gia đình | 82 Người |
2019/09/08 21:31 | 馬掛地区の一部 |
![]() |
46 Hộ gia đình | 116 Người |
2019/09/08 21:31 | 土浦地区の一部 |
![]() |
114 Hộ gia đình | 317 Người |
2019/09/08 21:31 | 大谷地区の一部 |
![]() |
301 Hộ gia đình | 775 Người |
2019/09/08 21:31 | 大山地区の一部 |
![]() |
210 Hộ gia đình | 558 Người |
2018/10/01 03:22 | 土浦地区の一部 |
![]() |
4 Hộ gia đình | 7 Người |
2018/10/01 03:22 | 牛込地区の一部 |
![]() |
1 Hộ gia đình | 4 Người |
2018/10/01 03:22 | 大谷地区の一部 |
![]() |
43 Hộ gia đình | 92 Người |
2018/10/01 03:22 | 大山地区の一部 |
![]() |
7 Hộ gia đình | 23 Người |
2018/10/01 03:22 | 受領地区の一部 |
![]() |
4 Hộ gia đình | 15 Người |
2018/10/01 03:22 | 馬掛地区の一部 |
![]() |
10 Hộ gia đình | 28 Người |
2018/08/09 10:33 | 馬掛地区の一部 |
![]() |
10 Hộ gia đình | 28 Người |
2018/08/09 10:33 | 牛込地区の一部 |
![]() |
1 Hộ gia đình | 4 Người |
2018/08/09 10:33 | 受領地区の一部 |
![]() |
4 Hộ gia đình | 15 Người |
2018/08/09 10:33 | 大山地区の一部 |
![]() |
7 Hộ gia đình | 23 Người |
2018/08/09 10:33 | 大谷地区の一部 |
![]() |
43 Hộ gia đình | 92 Người |
2018/08/09 10:33 | 土浦地区の一部 |
![]() |
4 Hộ gia đình | 7 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
地域交流館みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2023/06/02 22:02 | 2023/06/03 11:50 | 0 Người | - |
地域交流館みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2019/10/25 13:00 | 2019/10/26 00:00 | 26 Người | - |
地域交流館みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2019/10/12 10:00 | 2019/10/13 06:15 | 42 Người | - |
美浦村中央公民館 | 美浦村受領1460-1 | 2019/10/12 14:30 | 2019/10/13 04:09 | 19 Người | - |
地域交流館みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2019/09/09 18:00 | 2019/09/09 20:30 | 0 Người | - |
みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2018/09/30 14:30 | 2018/10/01 06:00 | 1 Người | - |
みほふれ愛プラザ | 美浦村宮地1211-2 | 2018/08/08 13:00 | 2018/08/09 10:33 | 0 Người | - |
Không có thông tin