Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Thành phố Omitama |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2024年09月20日 08:35
水戸地方気象台 発表
茨城県では、20日昼過ぎから20日夜遅くまで急な強い雨や落雷に注意してください。
【発表】雷注意報【解除】濃霧注意報
2023年09月09日05:00
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<概況>
降り続く大雨のため、土砂災害警戒区域等では命に危険が及ぶ土砂災害がいつ発生してもおかしくない非常に危険な状況です。
<とるべき措置>
避難が必要となる危険な状況となっています【警戒レベル4相当情報[土砂災害]】。崖の近くや谷の出口など土砂災害警戒区域等にお住まいの方は、市町村から発令される避難指示などの情報に留意し、少しでも安全な場所への速やかな避難を心がけてください。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2023/09/08 17:39 | 高崎 | Chỉ thị lánh nạn | 512 Hộ gia đình | 1,175 Người |
2023/09/08 17:39 | 下馬場 | Chỉ thị lánh nạn | 97 Hộ gia đình | 219 Người |
2023/09/08 17:39 | 下玉里 | Chỉ thị lánh nạn | 309 Hộ gia đình | 863 Người |
2023/09/08 17:39 | 小川 | Chỉ thị lánh nạn | 1,168 Hộ gia đình | 2,872 Người |
2023/09/08 17:39 | 中延 | Chỉ thị lánh nạn | 581 Hộ gia đình | 1,402 Người |
2019/10/13 06:45 | 小岩戸 | Khuyến cáo sơ tán | 311 Hộ gia đình | 864 Người |
2019/10/13 06:45 | 飯前 | Khuyến cáo sơ tán | 377 Hộ gia đình | 1,075 Người |
2019/10/13 06:45 | 田木谷 | Khuyến cáo sơ tán | 385 Hộ gia đình | 1,043 Người |
2019/10/13 06:45 | 中延 | Khuyến cáo sơ tán | 541 Hộ gia đình | 1,406 Người |
2019/10/13 06:45 | 川中子 | Khuyến cáo sơ tán | 111 Hộ gia đình | 313 Người |
2019/10/13 06:45 | 上合 | Khuyến cáo sơ tán | 179 Hộ gia đình | 484 Người |
2019/10/13 06:45 | 小塙 | Khuyến cáo sơ tán | 92 Hộ gia đình | 251 Người |
2019/10/13 06:45 | 小川 | Khuyến cáo sơ tán | 1,179 Hộ gia đình | 3,099 Người |
2019/10/13 06:45 | 高崎 | Khuyến cáo sơ tán | 548 Hộ gia đình | 1,288 Người |
2019/10/13 06:45 | 堅倉 | Khuyến cáo sơ tán | 860 Hộ gia đình | 2,243 Người |
2019/10/13 06:45 | 栗又四ケ | Khuyến cáo sơ tán | 1,077 Hộ gia đình | 2,651 Người |
2019/10/13 06:45 | 下馬場 | Khuyến cáo sơ tán | 102 Hộ gia đình | 237 Người |
2019/10/13 06:45 | 下玉里 | Khuyến cáo sơ tán | 286 Hộ gia đình | 912 Người |
2019/10/13 06:45 | 下吉影 | Khuyến cáo sơ tán | 480 Hộ gia đình | 1,140 Người |
2019/10/13 06:45 | 柴高 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 230 Hộ gia đình | 631 Người |
2019/10/13 06:45 | 寺崎 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 76 Hộ gia đình | 227 Người |
2019/10/13 06:45 | 山野 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 600 Hộ gia đình | 1,652 Người |
2019/10/13 06:45 | 三箇 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 198 Hộ gia đình | 510 Người |
2019/10/13 06:45 | 佐才 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 225 Hộ gia đình | 659 Người |
2019/10/13 06:45 | 高田 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 51 Hộ gia đình | 151 Người |
2019/10/13 06:45 | 江戸 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 436 Hộ gia đình | 1,112 Người |
2019/10/13 06:45 | 橋場美 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 167 Hộ gia đình | 312 Người |
2019/10/13 06:45 | 宮田 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 65 Hộ gia đình | 194 Người |
2019/10/13 06:45 | 外之内 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 109 Hộ gia đình | 319 Người |
2019/10/13 06:45 | 部室 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 178 Hộ gia đình | 516 Người |
2019/10/13 06:45 | 花野井 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 223 Hộ gia đình | 645 Người |
2019/10/13 06:45 | 幡谷 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 208 Hộ gia đình | 568 Người |
2019/10/13 06:45 | 羽鳥 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 3,066 Hộ gia đình | 7,881 Người |
2019/10/13 06:45 | 納場 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 424 Hộ gia đình | 1,051 Người |
2019/10/13 06:45 | 羽刈 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 831 Hộ gia đình | 2,096 Người |
2019/10/13 06:45 | 東田中 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 5 Hộ gia đình | 16 Người |
2019/10/13 06:45 | 鶴田 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 148 Hộ gia đình | 433 Người |
2019/10/13 06:45 | 張星 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 119 Hộ gia đình | 362 Người |
2019/10/13 06:45 | 百里 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 627 Hộ gia đình | 631 Người |
2019/10/13 06:45 | 西郷地 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 517 Hộ gia đình | 1,342 Người |
2019/10/13 06:45 | 野田 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 976 Hộ gia đình | 2,636 Người |
2019/10/13 06:45 | 与沢 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 302 Hộ gia đình | 826 Người |
2019/10/13 06:45 | 世楽 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 212 Hộ gia đình | 479 Người |
2019/10/13 06:45 | 上馬場 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 58 Hộ gia đình | 179 Người |
2019/10/13 06:45 | 上玉里 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 784 Hộ gia đình | 2,076 Người |
2019/10/13 06:45 | 上吉影 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 197 Hộ gia đình | 558 Người |
2019/10/13 06:45 | 中野谷 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 267 Hộ gia đình | 732 Người |
2019/10/13 06:45 | 小曽納 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 138 Hộ gia đình | 372 Người |
2019/10/13 06:45 | 手堤 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 48 Hộ gia đình | 134 Người |
2019/10/13 06:45 | 中台 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 368 Hộ gia đình | 992 Người |
2019/10/13 06:45 | 竹原中郷 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 141 Hộ gia đình | 412 Người |
2019/10/13 06:45 | 竹原下郷 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 147 Hộ gia đình | 412 Người |
2019/10/13 06:45 | 竹原 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 478 Hộ gia đình | 1,287 Người |
2019/10/13 06:45 | 大谷 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 210 Hộ gia đình | 556 Người |
2019/10/13 06:45 | 大笹 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 67 Hộ gia đình | 199 Người |
2019/10/13 06:45 | 倉数 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 243 Hộ gia đình | 710 Người |
2019/10/13 06:45 | 川戸 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 493 Hộ gia đình | 1,306 Người |
2019/10/13 06:45 | 先後 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 182 Hộ gia đình | 510 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
玉里保健福祉センター | 小美玉市上玉里1122 | 2024/08/16 08:30 | 2024/08/17 07:15 | 0 Người | - |
美野里公民館 | 小美玉市堅倉835 | 2024/08/16 08:30 | 2024/08/17 07:15 | 0 Người | - |
小川文化センター | 小美玉市小川225 | 2024/08/16 08:30 | 2024/08/17 07:15 | 0 Người | - |
美野里公民館 | 小美玉市堅倉835 | 2023/09/08 13:25 | 2023/09/09 07:00 | 0 Người | - |
小川文化センター | 小美玉市小川225 | 2023/09/08 13:25 | 2023/09/09 07:00 | 0 Người | - |
玉里保健福祉センター | 小美玉市上玉里1122 | 2023/09/08 13:26 | 2023/09/09 07:02 | 0 Người | - |
小川文化センター | 小美玉市小川225 | 2023/06/03 07:37 | 2023/06/03 15:00 | 0 Người | - |
玉里保健福祉センター | 小美玉市上玉里1122 | 2023/06/03 07:37 | 2023/06/03 15:00 | 0 Người | - |
美野里公民館 | 小美玉市堅倉835 | 2023/06/03 07:37 | 2023/06/03 15:00 | 0 Người | - |
小川文化センター | 小美玉市小川225 | 2019/10/25 16:10 | 2019/10/26 07:00 | 0 Người | - |
美野里公民館 | 小美玉市堅倉835 | 2019/10/25 16:10 | 2019/10/26 07:00 | 0 Người | - |
玉里保健福祉センター | 小美玉市上玉里1122 | 2019/10/25 16:10 | 2019/10/26 07:00 | 0 Người | - |
小川文化センター | 小美玉市小川225 | 2019/10/11 15:00 | 2019/10/13 10:30 | 0 Người | - |
玉里保健福祉センター | 小美玉市上玉里1122 | 2019/10/11 15:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
美野里公民館 | 小美玉市堅倉835 | 2019/10/11 15:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
下吉影小学校 | 小美玉市下吉影1763-4 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
堅倉小学校 | 小美玉市堅倉1698-6 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
玉里中学校 | 小美玉市上玉里751-1 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
小川南小学校 | 小美玉市小川686 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
羽鳥公民館 | 小美玉市羽鳥916 | 2019/10/12 16:30 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
小川文化センター | 小美玉市小川225 | 2019/09/08 18:00 | 2019/09/09 12:00 | 0 Người | - |
美野里公民館 | 小美玉市堅倉835 | 2019/09/08 18:00 | 2019/09/09 12:00 | 0 Người | - |
玉里保健福祉センター | 小美玉市上玉里1122 | 2019/09/08 18:00 | 2019/09/09 12:00 | 0 Người | - |
小川公民館 | 小美玉市小川1661-1 | 2018/09/30 17:00 | 2018/10/01 08:41 | 0 Người | - |
美野里公民館 | 小美玉市堅倉835 | 2018/09/30 17:00 | 2018/10/01 08:40 | 0 Người | - |
玉里保健福祉センター | 小美玉市上玉里1122 | 2018/09/30 17:00 | 2018/10/01 08:39 | 0 Người | - |
美野里公民館 | 小美玉市堅倉835 | 2018/08/08 18:00 | 2018/08/09 11:00 | 0 Người | - |
小川文化センター | 小美玉市小川225 | 2018/08/08 18:00 | 2018/08/09 11:00 | 0 Người | - |
玉里保健福祉センター | 小美玉市上玉里1122 | 2018/08/08 18:00 | 2018/08/09 11:00 | 0 Người | - |
小川文化センター | 小美玉市小川225 | 2017/10/22 18:42 | 2017/10/23 12:00 | 4 Người | - |
玉里保健福祉センター | 小美玉市上玉里1122 | 2017/10/22 18:42 | 2017/10/23 12:00 | 0 Người | - |
四季の里 | 小美玉市部室1106 | 2017/10/22 18:42 | 2017/10/23 12:00 | 0 Người | - |
Thiệt hại về người (số người) | Thiệt hại về nhà ở (số tòa nhà) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Người chết | Mất tích | Người bị thương nặng | Người bị thương nhẹ | Phá hủy hoàn toàn | Phá hủy một nửa | ||
0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Tòa nhà | 0 Tòa nhà |