Thành phố Kasumigaura Thông tin phát lệnh chi tiết

  Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] Thiết lập nơi sơ tán
[Xem chi tiết]
Thiệt hại
[Xem chi tiết]
(Đối tượng / Loại) Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp Chỉ thị lánh nạn Sơ tán người cao tuổi, v.v...
Thành phố Kasumigaura
Số hộ gia đình 0 0 0 0
  • Không thông tin
Số người 0 0 0

Cảnh bảo / Lưu ý

Xem nội dung các cảnh báo và lưu ý đã được phiên dịch qua máy từ đây.[G]

2024年04月26日 16:09
    水戸地方気象台 発表

茨城県では、27日未明から27日昼前まで濃霧による視程障害に注意してください。

【発表】濃霧注意報


2023年06月03日11:10
        茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<概況>
降り続く大雨のため、土砂災害警戒区域等では命に危険が及ぶ土砂災害がいつ発生してもおかしくない非常に危険な状況です。
<とるべき措置>
避難が必要となる危険な状況となっています【警戒レベル4相当情報[土砂災害]】。崖の近くや谷の出口など土砂災害警戒区域等にお住まいの方は、市町村から発令される避難指示などの情報に留意し、少しでも安全な場所への速やかな避難を心がけてください。

【解除】土砂災害警戒情報

Thông tin sơ tán đang được phát lệnh

Trường hợp thông tin sơ tán đã được phát ra tại khu vực cư trú hãy tham khảo những điều sau đây để đảm bảo an toàn.

Chuẩn bị lánh nạn
Có nguy cơ phát sinh thảm họa tại khu vực chỉ định. (Có khả năng sắp tới sẽ phát cảnh báo hoặc ra lệnh sơ tán.)
Lưu ý đến các thông tin thời tiết mới nhất và các hướng dẫn của chính quyền địa phương qua vô tuyến, đài phát thanh, internet, vv...để bảo hộ bản thân.
(Xem bản hướng dẫn khi xảy ra thảm họa từ đây)
Nếu không biết nơi sơ tán hãy hỏi địa phương nơi đang lưu trú và sơ tán ngay lập tức.

Khuyến cáo lánh nạn
Có nhiều khả năng sẽ xảy ra thảm họa trong khu vực chỉ định.
Hãy sơ tán đến địa điểm lánh nạn để đảm bảo an toàn cho bản thân.

Chỉ thị lánh nạn
Những người đang cư trú tại khu vực chỉ định hãy nhanh chóng sơ tán đến địa điểm lánh nạn.

Không có thông tin

Thông tin sơ tán đã được gỡ bỏ

Ngày giờ gỡ bỏ Khu vực chỉ định Loại Số hộ gia đình Số người
2023/09/08 14:17 坂地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 22 Hộ gia đình 42 Người
2023/09/08 14:17 市川地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 1 Hộ gia đình 4 Người
2023/09/08 14:17 上佐谷地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 11 Hộ gia đình 30 Người
2023/09/08 14:17 雪入地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 32 Hộ gia đình 78 Người
2023/09/08 14:17 田伏地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 20 Hộ gia đình 50 Người
2023/09/08 14:17 東野寺地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 24 Hộ gia đình 72 Người
2023/09/08 14:17 柏崎地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 15 Hộ gia đình 43 Người
2023/09/08 14:17 安食地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 1 Hộ gia đình 1 Người
2023/09/08 14:17 加茂地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 32 Hộ gia đình 87 Người
2023/09/08 14:17 牛渡地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 54 Hộ gia đình 152 Người
2023/09/08 14:17 戸崎地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 19 Hộ gia đình 63 Người
2023/06/03 13:00 上佐谷地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Chỉ thị lánh nạn 11 Hộ gia đình 30 Người
2023/06/03 13:00 雪入地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Chỉ thị lánh nạn 32 Hộ gia đình 78 Người
2023/06/03 13:00 加茂地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Chỉ thị lánh nạn 32 Hộ gia đình 87 Người
2023/06/03 13:00 安食地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Chỉ thị lánh nạn 1 Hộ gia đình 1 Người
2023/06/03 13:00 戸崎地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Chỉ thị lánh nạn 19 Hộ gia đình 63 Người
2023/06/03 13:00 東野寺地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Chỉ thị lánh nạn 24 Hộ gia đình 72 Người
2023/06/03 13:00 坂地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Chỉ thị lánh nạn 22 Hộ gia đình 42 Người
2023/06/03 13:00 田伏地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Chỉ thị lánh nạn 20 Hộ gia đình 50 Người
2023/06/03 13:00 牛渡地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Chỉ thị lánh nạn 54 Hộ gia đình 152 Người
2023/06/03 13:00 市川地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Chỉ thị lánh nạn 1 Hộ gia đình 4 Người
2023/06/03 13:00 柏崎地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Chỉ thị lánh nạn 15 Hộ gia đình 43 Người
2019/10/25 21:30 牛渡地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 54 Hộ gia đình 152 Người
2019/10/25 21:30 安食地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 1 Hộ gia đình 1 Người
2019/10/25 21:30 加茂地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 32 Hộ gia đình 87 Người
2019/10/25 21:30 戸崎地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 19 Hộ gia đình 63 Người
2019/10/25 21:30 柏崎地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 15 Hộ gia đình 43 Người
2019/10/25 21:30 東野寺地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 24 Hộ gia đình 72 Người
2019/10/25 21:30 田伏地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 20 Hộ gia đình 50 Người
2019/10/25 21:30 雪入地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 32 Hộ gia đình 78 Người
2019/10/25 21:30 上佐谷地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 11 Hộ gia đình 30 Người
2019/10/25 21:30 市川地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 1 Hộ gia đình 4 Người
2019/10/25 21:30 坂地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 22 Hộ gia đình 42 Người
2019/10/13 05:55 雪入地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 32 Hộ gia đình 78 Người
2019/10/12 22:00 柏崎地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 15 Hộ gia đình 43 Người
2019/10/12 22:00 東野寺地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 24 Hộ gia đình 72 Người
2019/10/12 22:00 田伏地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 20 Hộ gia đình 50 Người
2019/10/12 22:00 上佐谷地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 11 Hộ gia đình 30 Người
2019/10/12 22:00 市川地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 1 Hộ gia đình 4 Người
2019/10/12 22:00 坂地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 22 Hộ gia đình 42 Người
2019/10/12 22:00 戸崎地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 19 Hộ gia đình 63 Người
2019/10/12 22:00 牛渡地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 54 Hộ gia đình 152 Người
2019/10/12 22:00 加茂地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 32 Hộ gia đình 87 Người
2019/10/12 22:00 安食地区の土砂災害警戒区域居住世帯 Khuyến cáo sơ tán 1 Hộ gia đình 1 Người
2017/10/23 09:25 坂の土砂災害警戒区域 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 439 Hộ gia đình 1,187 Người
2017/10/23 09:25 戸崎の土砂災害警戒区域 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 213 Hộ gia đình 638 Người
2017/10/23 09:25 牛渡の土砂災害警戒区域 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 827 Hộ gia đình 2,279 Người
2017/10/23 09:25 加茂の土砂災害警戒区域 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 449 Hộ gia đình 1,301 Người
2017/10/23 09:25 東野寺の土砂災害警戒区域 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 138 Hộ gia đình 398 Người
2017/10/23 09:25 志戸崎の土砂災害警戒区域 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 0 Hộ gia đình 0 Người
2017/10/23 09:25 上佐谷の土砂災害警戒区域 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 159 Hộ gia đình 443 Người
2017/10/23 09:25 雪入の土砂災害警戒区域 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 50 Hộ gia đình 146 Người
2017/10/23 09:25 田伏の土砂災害警戒区域 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 398 Hộ gia đình 1,183 Người
2017/10/23 09:25 有河の土砂災害警戒区域 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 19 Hộ gia đình 63 Người
2017/10/23 00:30 柏崎の土砂災害警戒区域 Sơ tán người cao tuổi, v.v... 176 Hộ gia đình 480 Người

Tình hình thiết lập nơi sơ tán

Tên Địa chỉ Ngày giờ thiết lập Ngày giờ đóng Số người sơ tán Tình trạng cơ sở
かすみがうらウエルネスプラザ かすみがうら市宍倉5462 2023/09/08 11:30 2023/09/09 06:20 0   Người
やまゆり館 かすみがうら市下稲吉2423-9 2023/09/08 11:30 2023/09/09 06:20 0   Người
千代田公民館 かすみがうら市上佐谷991-5 2023/09/08 11:30 2023/09/09 06:20 0   Người
農村環境改善センター かすみがうら市坂934-1 2023/09/08 11:30 2023/09/09 06:20 0   Người
農村環境改善センター かすみがうら市坂934-1 2023/06/02 22:15 2023/06/03 13:00 0   Người
千代田公民館 かすみがうら市上佐谷991-5 2023/06/02 22:15 2023/06/03 13:00 2   Người
やまゆり館 かすみがうら市下稲吉2423-9 2023/06/02 22:15 2023/06/03 13:00 3   Người
かすみがうらウエルネスプラザ かすみがうら市宍倉5462 2023/06/02 22:15 2023/06/03 13:00 0   Người
千代田公民館 かすみがうら市上佐谷991-5 2019/10/25 14:30 2019/10/25 21:30 0   Người
農村環境改善センター かすみがうら市坂934-1 2019/10/25 14:30 2019/10/25 21:30 0   Người
霞ヶ浦北小学校 かすみがうら市下軽部1232 2019/10/12 10:30 2019/10/13 07:30 0   Người
農村環境改善センター かすみがうら市坂934-1 2019/10/11 16:20 2019/10/13 07:30 0   Người
千代田公民館 かすみがうら市上佐谷991-5 2019/10/11 16:20 2019/10/13 07:30 0   Người
新治小学校 かすみがうら市西野寺736 2019/10/12 10:30 2019/10/13 07:30 0   Người
やまゆり館 かすみがうら市下稲吉2423-9 2019/10/12 10:30 2019/10/13 07:30 0   Người
上佐谷小学校 かすみがうら市上佐谷1837 2019/10/12 10:30 2019/10/13 07:30 0   Người
あじさい館 かすみがうら市深谷3719-1 2019/10/12 10:30 2019/10/13 07:30 0   Người
農村環境改善センター かすみがうら市坂934-1 2019/09/08 15:30 2019/09/09 12:00 0   Người
千代田公民館 かすみがうら市上佐谷991-5 2019/09/08 15:30 2019/09/09 12:00 0   Người
千代田公民館 かすみがうら市上佐谷991-5 2018/08/08 15:00 2018/08/09 10:33 0   Người
農村環境改善センター かすみがうら市坂934-1 2018/08/08 15:00 2018/08/09 10:33 0   Người
新治小学校 かすみがうら市西野寺736 2017/10/23 01:00 2017/10/23 09:25 0   Người
上佐谷小学校 かすみがうら市上佐谷1837 2017/10/23 01:00 2017/10/23 09:25 0   Người
霞ヶ浦北小学校 かすみがうら市下軽部1232 2017/10/23 01:00 2017/10/23 09:25 0   Người
霞ヶ浦南小学校 かすみがうら市深谷3360-1 2017/10/23 01:00 2017/10/23 09:25 0   Người

Thông tin thiệt hại▶ Hạng mục miễn trách

Không có thông tin

Đầu trang