Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Thành phố Hitachinaka |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2025年07月31日 04:55
水戸地方気象台 発表
茨城県では、高波や濃霧による視程障害に注意してください。
【継続】波浪注意報 濃霧注意報
2023年09月09日05:00
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<概況>
降り続く大雨のため、土砂災害警戒区域等では命に危険が及ぶ土砂災害がいつ発生してもおかしくない非常に危険な状況です。
<とるべき措置>
避難が必要となる危険な状況となっています【警戒レベル4相当情報[土砂災害]】。崖の近くや谷の出口など土砂災害警戒区域等にお住まいの方は、市町村から発令される避難指示などの情報に留意し、少しでも安全な場所への速やかな避難を心がけてください。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2025/07/30 10:47 | 磯崎町 |
![]() |
100 Hộ gia đình | 292 Người |
2025/07/30 10:47 | 関戸 |
![]() |
15 Hộ gia đình | 38 Người |
2025/07/30 10:47 | 海門町 |
![]() |
319 Hộ gia đình | 806 Người |
2025/07/30 10:47 | 栄町 |
![]() |
196 Hộ gia đình | 480 Người |
2025/07/30 10:47 | 阿字ケ浦町 |
![]() |
84 Hộ gia đình | 287 Người |
2025/07/30 10:47 | 平磯町 |
![]() |
823 Hộ gia đình | 2,188 Người |
2025/07/30 10:47 | 湊泉町 |
![]() |
119 Hộ gia đình | 307 Người |
2025/07/30 10:47 | 国神前 |
![]() |
7 Hộ gia đình | 13 Người |
2025/07/30 10:47 | 三反田 |
![]() |
95 Hộ gia đình | 270 Người |
2025/07/30 10:47 | 釈迦町 |
![]() |
210 Hộ gia đình | 515 Người |
2025/07/30 10:47 | 湊中央 |
![]() |
255 Hộ gia đình | 677 Người |
2025/07/30 10:47 | 相金町 |
![]() |
218 Hộ gia đình | 515 Người |
2025/07/30 10:47 | 殿山町 |
![]() |
91 Hộ gia đình | 209 Người |
2025/07/30 10:47 | 田中後 |
![]() |
86 Hộ gia đình | 271 Người |
2025/07/30 10:47 | 東本町 |
![]() |
208 Hộ gia đình | 506 Người |
2025/07/30 10:47 | 洞下町 |
![]() |
118 Hộ gia đình | 283 Người |
2025/07/30 10:47 | 八幡町 |
![]() |
43 Hộ gia đình | 109 Người |
2025/07/30 10:47 | 美田多町 |
![]() |
56 Hộ gia đình | 192 Người |
2025/07/30 10:47 | 幸町 |
![]() |
77 Hộ gia đình | 263 Người |
2025/07/30 10:47 | 湊本町 |
![]() |
210 Hộ gia đình | 535 Người |
2025/07/30 10:47 | 柳沢 |
![]() |
17 Hộ gia đình | 50 Người |
2025/07/30 10:47 | 和田町 |
![]() |
167 Hộ gia đình | 410 Người |
2019/10/14 09:55 | 那珂川沿岸 |
![]() |
0 Hộ gia đình | 0 Người |
2019/10/14 09:55 | 東本町 |
![]() |
186 Hộ gia đình | 431 Người |
2019/10/14 09:55 | 海門町 |
![]() |
299 Hộ gia đình | 693 Người |
2019/10/14 09:55 | 栄町 |
![]() |
210 Hộ gia đình | 488 Người |
2019/10/14 09:55 | 平磯町 |
![]() |
1,496 Hộ gia đình | 3,748 Người |
2019/10/14 09:55 | 阿字ケ浦町 |
![]() |
766 Hộ gia đình | 2,144 Người |
2019/10/14 09:55 | 和田町 |
![]() |
243 Hộ gia đình | 565 Người |
2019/10/14 09:55 | 湊本町 |
![]() |
200 Hộ gia đình | 476 Người |
2019/10/14 09:55 | 磯崎町 |
![]() |
787 Hộ gia đình | 2,194 Người |
2017/10/23 14:30 | 土砂災害警戒区域 |
![]() |
534 Hộ gia đình | 0 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
那珂湊総合福祉センター(しあわせプラザ) | ひたちなか市南神敷台17-6 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 21:30 | 0 Người | - |
旧平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2025/07/30 09:30 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2025/07/30 09:30 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
阿字ヶ浦ふれあい交流館 | ひたちなか市阿字ケ浦町610 | 2025/07/30 09:30 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
旧磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2025/07/30 09:30 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
湊公園ふれあい館 | ひたちなか市湊中央1-1-1 | 2025/07/30 09:30 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
美乃浜学園 | ひたちなか市磯崎町5135 | 2025/07/30 09:30 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
那珂湊第三小学校 | ひたちなか市西十三奉行13251-1 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
那珂湊中学校 | ひたちなか市廻り目2896 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
那珂湊コミュニティセンター | ひたちなか市鍛治屋窪3566 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
那珂湊高等学校 | ひたちなか市山ノ上町4-6 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
那珂湊コミュニティセンター柳沢館 | ひたちなか市柳沢472 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
総合体育館 | ひたちなか市新光町49 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
那珂湊保健相談センター | ひたちなか市和田町2-11-21 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2024/08/16 13:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
阿字ヶ浦ふれあい交流館 | ひたちなか市阿字ケ浦町610 | 2024/08/16 13:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
美乃浜学園 | ひたちなか市磯崎町5135 | 2024/08/16 13:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2024/08/16 13:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
旧平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2024/08/16 13:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
旧磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2024/08/16 13:00 | 2024/08/17 08:00 | 0 Người | - |
佐野小学校 | ひたちなか市稲田76 | 2023/09/08 16:44 | 2023/09/09 07:03 | 0 Người | - |
勝田第一中学校 | ひたちなか市大成町38-1 | 2023/09/08 16:47 | 2023/09/09 07:00 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2023/09/08 17:00 | 2023/09/09 07:01 | 0 Người | - |
勝田第三中学校 | ひたちなか市馬渡2982 | 2023/09/08 17:00 | 2023/09/09 07:00 | 0 Người | - |
美乃浜学園 | ひたちなか市磯崎町5135 | 2023/09/08 17:00 | 2023/09/09 07:01 | 0 Người | - |
勝田第二中学校 | ひたちなか市市毛979 | 2023/09/08 17:02 | 2023/09/09 07:00 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2023/06/03 01:00 | 2023/06/03 08:28 | 0 Người | - |
湊公園ふれあい館 | ひたちなか市湊中央1-1-1 | 2023/06/03 00:58 | 2023/06/03 06:25 | 0 Người | - |
美乃浜学園 | ひたちなか市磯崎町5135 | 2022/01/16 01:30 | 2022/01/16 14:16 | 0 Người | - |
旧阿字ケ浦中学校 | ひたちなか市阿字ケ浦町610 | 2022/01/16 01:30 | 2022/01/16 14:17 | 0 Người | - |
湊公園ふれあい館 | ひたちなか市湊中央1-1-1 | 2022/01/16 01:30 | 2022/01/16 14:16 | 0 Người | - |
那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2022/01/16 01:30 | 2022/01/16 14:17 | 0 Người | - |
旧平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2022/01/16 01:30 | 2022/01/16 14:17 | 0 Người | - |
旧磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2022/01/16 01:30 | 2022/01/16 14:17 | 0 Người | - |
市毛小学校 | ひたちなか市市毛825 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/14 10:30 | 0 Người | - |
堀口小学校 | ひたちなか市堀口588 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/14 07:00 | 0 Người | - |
三反田小学校 | ひたちなか市三反田3065 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/14 06:30 | 0 Người | - |
那珂湊コミュニティセンター | ひたちなか市鍛治屋窪3566 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/14 06:30 | 0 Người | - |
津田小学校 | ひたちなか市津田東1-1-1 | 2019/10/12 16:40 | 2019/10/13 23:00 | 0 Người | - |
那珂湊コミュニティセンター柳沢館 | ひたちなか市柳沢472 | 2019/10/13 03:10 | 2019/10/13 16:00 | 0 Người | - |
勝倉小学校 | ひたちなか市勝倉3010 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 23:00 | 0 Người | - |
平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
勝田第三中学校 | ひたちなか市馬渡2982 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 12:00 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 19:00 | 0 Người | - |
東石川小学校 | ひたちなか市東石川1-1-1 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
湊公園ふれあい館 | ひたちなか市湊中央1-1-1 | 2019/10/12 10:58 | 2019/10/13 19:00 | 0 Người | - |
田彦コミュニティセンター | ひたちなか市田彦950-128 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
平磯中学校 | ひたちなか市平磯町3550 | 2019/10/12 10:45 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
中根小学校 | ひたちなか市中根1863 | 2019/10/12 15:20 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
佐野コミュニティセンター | ひたちなか市高場190 | 2019/10/12 09:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
高野小学校 | ひたちなか市高野474 | 2019/10/12 16:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
外野小学校 | ひたちなか市外野1-30-1 | 2019/10/12 16:47 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
阿字ケ浦小学校 | ひたちなか市阿字ケ浦町744 | 2019/10/12 11:00 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
1中地区コミュニティセンター | ひたちなか市長堀町3-4-1 | 2019/10/12 16:45 | 2019/10/13 08:00 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2019/09/08 17:00 | 2019/09/09 11:00 | 4 Người | - |
那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2019/09/08 17:00 | 2019/09/09 11:00 | 0 Người | - |
平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2019/09/08 17:00 | 2019/09/09 11:00 | 0 Người | - |
磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2019/09/08 17:00 | 2019/09/09 11:00 | 0 Người | - |
勝倉小学校 | ひたちなか市勝倉3010 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
勝田第三中学校 | ひたちなか市馬渡2982 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
佐野小学校 | ひたちなか市稲田76 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
三反田小学校 | ひたちなか市三反田3065 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
堀口小学校 | ひたちなか市堀口588 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
東石川小学校 | ひたちなか市東石川1-1-1 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
田彦コミュニティセンター | ひたちなか市田彦950-128 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
市毛小学校 | ひたちなか市市毛825 | 2018/08/08 17:00 | 2018/08/09 13:30 | 0 Người | - |
三反田小学校 | ひたちなか市三反田3065 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:40 | 0 Người | - |
磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
勝田第一中学校 | ひたちなか市大成町38-1 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
勝田第二中学校 | ひたちなか市市毛979 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
阿字ケ浦小学校 | ひたちなか市阿字ヶ浦町744 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
平磯中学校 | ひたちなか市平磯町3550 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
高野小学校 | ひたちなか市高野474 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
湊公園ふれあい館 | ひたちなか市湊中央1-1-1 | 2017/10/22 16:00 | 2017/10/23 14:30 | 0 Người | - |
Thiệt hại về người (số người) | Thiệt hại về nhà ở (số tòa nhà) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Người chết | Mất tích | Người bị thương nặng | Người bị thương nhẹ | Phá hủy hoàn toàn | Phá hủy một nửa | ||
0 Người | 0 Người | 0 Người | 1 Người | 0 Tòa nhà | 0 Tòa nhà |