| Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| (Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
| Thành phố Hitachinaka |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Số người | 0 | 0 | 0 | ||||
2025年10月30日 07:37
水戸地方気象台 発表
注意報を解除します。
【解除】霜注意報
2023年09月09日05:00
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<概況>
降り続く大雨のため、土砂災害警戒区域等では命に危険が及ぶ土砂災害がいつ発生してもおかしくない非常に危険な状況です。
<とるべき措置>
避難が必要となる危険な状況となっています【警戒レベル4相当情報[土砂災害]】。崖の近くや谷の出口など土砂災害警戒区域等にお住まいの方は、市町村から発令される避難指示などの情報に留意し、少しでも安全な場所への速やかな避難を心がけてください。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
| Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
|---|---|---|---|---|
| 2025/07/30 20:00 | 阿字ケ浦町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
84 Hộ gia đình | 287 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 和田町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
167 Hộ gia đình | 410 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 柳沢 |
Chỉ thị lánh nạn
|
17 Hộ gia đình | 50 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 湊本町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
210 Hộ gia đình | 535 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 湊中央 |
Chỉ thị lánh nạn
|
255 Hộ gia đình | 677 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 湊泉町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
119 Hộ gia đình | 307 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 平磯町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
823 Hộ gia đình | 2,188 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 三反田 |
Chỉ thị lánh nạn
|
95 Hộ gia đình | 270 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 国神前 |
Chỉ thị lánh nạn
|
7 Hộ gia đình | 13 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 幸町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
77 Hộ gia đình | 263 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 関戸 |
Chỉ thị lánh nạn
|
15 Hộ gia đình | 38 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 海門町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
319 Hộ gia đình | 806 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 栄町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
196 Hộ gia đình | 480 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 磯崎町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
100 Hộ gia đình | 292 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 田中後 |
Chỉ thị lánh nạn
|
86 Hộ gia đình | 271 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 東本町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
208 Hộ gia đình | 506 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 洞下町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
118 Hộ gia đình | 283 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 八幡町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
43 Hộ gia đình | 109 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 美田多町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
56 Hộ gia đình | 192 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 殿山町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
91 Hộ gia đình | 209 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 相金町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
218 Hộ gia đình | 515 Người |
| 2025/07/30 20:00 | 釈迦町 |
Chỉ thị lánh nạn
|
210 Hộ gia đình | 515 Người |
| Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
|---|---|---|---|---|---|
| 那珂湊総合福祉センター(しあわせプラザ) | ひたちなか市南神敷台17-6 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 21:30 | 0 Người | - |
| 那珂湊第二小学校 | ひたちなか市富士ノ上10-1 | 2025/07/30 09:30 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| 旧平磯小学校 | ひたちなか市平磯町250 | 2025/07/30 09:30 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| 阿字ヶ浦ふれあい交流館 | ひたちなか市阿字ケ浦町610 | 2025/07/30 09:30 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| 旧磯崎小学校 | ひたちなか市磯崎町4598 | 2025/07/30 09:30 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| 湊公園ふれあい館 | ひたちなか市湊中央1-1-1 | 2025/07/30 09:30 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| 美乃浜学園 | ひたちなか市磯崎町5135 | 2025/07/30 09:30 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| 那珂湊第三小学校 | ひたちなか市西十三奉行13251-1 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| 那珂湊第一小学校 | ひたちなか市山ノ上町1-1 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| 那珂湊中学校 | ひたちなか市廻り目2896 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| 那珂湊コミュニティセンター | ひたちなか市鍛治屋窪3566 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| 那珂湊高等学校 | ひたちなか市山ノ上町4-6 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| 那珂湊コミュニティセンター柳沢館 | ひたちなか市柳沢472 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| 総合体育館 | ひたちなか市新光町49 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| 那珂湊保健相談センター | ひたちなか市和田町2-11-21 | 2025/07/30 11:00 | 2025/07/30 20:30 | 0 Người | - |
| Thiệt hại về người (số người) | Thiệt hại về nhà ở (số tòa nhà) | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Người chết | Mất tích | Người bị thương nặng | Người bị thương nhẹ | Phá hủy hoàn toàn | Phá hủy một nửa | ||
| 0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Tòa nhà | 0 Tòa nhà | ||