Thông tin thời tiết (cảnh báo / lưu ý) | Tình hình phát lệnh sơ tán [Xem chi tiết] | Thiết lập nơi sơ tán [Xem chi tiết] |
Thiệt hại [Xem chi tiết] |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
(Đối tượng / Loại) | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | Chỉ thị lánh nạn | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | ||||
Thành phố Takahagi |
|
Số hộ gia đình | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Số người | 0 | 0 | 0 |
2024年10月11日 16:22
水戸地方気象台 発表
茨城県では、高波に注意してください。
【継続】波浪注意報
2023年09月09日11:40
茨城県 水戸地方気象台 共同発表
<全警戒解除>
大雨が弱まり、多発的な土砂災害が発生するおそれは少なくなりました。
【解除】土砂災害警戒情報
Không có thông tin
Ngày giờ gỡ bỏ | Khu vực chỉ định | Loại | Số hộ gia đình | Số người |
---|---|---|---|---|
2023/09/09 15:30 | 市内全域 | Chỉ thị lánh nạn | 0 Hộ gia đình | 0 Người |
2023/09/08 00:40 | 高萩市 | Biện pháp bảo đảm an toàn khẩn cấp | 11,598 Hộ gia đình | 27,700 Người |
2023/06/02 19:35 | 上君田 | Chỉ thị lánh nạn | 74 Hộ gia đình | 143 Người |
2023/06/02 19:00 | 上手綱 | Chỉ thị lánh nạn | 1,400 Hộ gia đình | 3,821 Người |
2023/06/02 19:00 | 高戸 | Chỉ thị lánh nạn | 510 Hộ gia đình | 1,137 Người |
2023/06/02 19:00 | 下手綱 | Chỉ thị lánh nạn | 1,109 Hộ gia đình | 2,876 Người |
2019/10/26 00:00 | 大字下手綱字下河原、館ノ内、根深川、石崎、於小人町、塚の腰、川向、大字高戸字荒崎後、ト々内、樋口、西城、西河原、西城前、北域、北城前、高野前、高野後、川向 | Khuyến cáo sơ tán | 200 Hộ gia đình | 520 Người |
2019/10/13 07:00 | 下手綱字下河原、館ノ内、根深川、於小人町、塚ノ腰、川向/高戸字荒崎後、ト々内、樋口、西城、西河原、西城前、北域、北城前、高野前、高野後、川向 | Khuyến cáo sơ tán | 200 Hộ gia đình | 520 Người |
2019/10/13 07:00 | 上手綱 | Khuyến cáo sơ tán | 28 Hộ gia đình | 59 Người |
2019/10/13 07:00 | 石滝 | Khuyến cáo sơ tán | 26 Hộ gia đình | 62 Người |
2019/10/13 07:00 | 中戸川 | Khuyến cáo sơ tán | 8 Hộ gia đình | 15 Người |
2019/10/13 07:00 | 下手綱 | Khuyến cáo sơ tán | 34 Hộ gia đình | 84 Người |
2019/10/13 07:00 | 高戸 | Khuyến cáo sơ tán | 21 Hộ gia đình | 51 Người |
2019/10/13 07:00 | 高萩 | Khuyến cáo sơ tán | 20 Hộ gia đình | 60 Người |
2019/10/13 07:00 | 福平 | Khuyến cáo sơ tán | 6 Hộ gia đình | 16 Người |
2019/10/13 07:00 | 本町 | Khuyến cáo sơ tán | 45 Hộ gia đình | 132 Người |
2019/10/13 07:00 | 若栗 | Khuyến cáo sơ tán | 10 Hộ gia đình | 23 Người |
2019/10/13 07:00 | 秋山 | Khuyến cáo sơ tán | 10 Hộ gia đình | 25 Người |
2019/10/13 07:00 | 上君田 | Khuyến cáo sơ tán | 23 Hộ gia đình | 53 Người |
2019/10/13 07:00 | 安良川 | Khuyến cáo sơ tán | 19 Hộ gia đình | 52 Người |
2019/10/13 07:00 | 島名 | Khuyến cáo sơ tán | 18 Hộ gia đình | 46 Người |
2019/10/13 07:00 | 横川 | Khuyến cáo sơ tán | 7 Hộ gia đình | 11 Người |
2019/10/13 07:00 | 下君田 | Khuyến cáo sơ tán | 13 Hộ gia đình | 23 Người |
2017/10/23 10:15 | 上手綱 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 24 Hộ gia đình | 59 Người |
2017/10/23 10:15 | 石滝 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 26 Hộ gia đình | 62 Người |
2017/10/23 10:15 | 中戸川 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 8 Hộ gia đình | 15 Người |
2017/10/23 10:15 | 本町 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 45 Hộ gia đình | 132 Người |
2017/10/23 10:15 | 島名 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 18 Hộ gia đình | 46 Người |
2017/10/23 10:15 | 福平 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 6 Hộ gia đình | 16 Người |
2017/10/23 10:15 | 安良川 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 19 Hộ gia đình | 52 Người |
2017/10/23 10:15 | 横川 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 7 Hộ gia đình | 11 Người |
2017/10/23 10:15 | 下君田 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 13 Hộ gia đình | 23 Người |
2017/10/23 10:15 | 下手綱 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 33 Hộ gia đình | 84 Người |
2017/10/23 10:15 | 高戸 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 18 Hộ gia đình | 51 Người |
2017/10/23 10:15 | 高萩 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 19 Hộ gia đình | 60 Người |
2017/10/23 10:15 | 若栗 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 10 Hộ gia đình | 23 Người |
2017/10/23 10:15 | 秋山 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 8 Hộ gia đình | 25 Người |
2017/10/23 10:15 | 上君田 | Sơ tán người cao tuổi, v.v... | 20 Hộ gia đình | 53 Người |
Tên | Địa chỉ | Ngày giờ thiết lập | Ngày giờ đóng | Số người sơ tán | Tình trạng cơ sở |
---|---|---|---|---|---|
総合福祉センター | 高萩市春日町3丁目10 | 2024/08/16 11:00 | 2024/08/17 07:30 | 0 Người | - |
赤浜田園都市センター | 高萩市赤浜1397-1 | 2024/08/16 11:00 | 2024/08/17 07:30 | 0 Người | - |
リーベロたかはぎ | 高萩市春日町3-10-16 | 2024/08/16 11:00 | 2024/08/17 07:30 | 0 Người | - |
(旧)君田小・中学校 | 高萩市下君田682 | 2024/08/16 11:00 | 2024/08/17 07:30 | 0 Người | - |
総合福祉センター | 高萩市春日町3丁目10 | 2023/09/08 14:00 | 2023/09/11 08:00 | 0 Người | - |
高萩清松高等学校 | 高萩市赤浜1864 | 2023/09/08 14:00 | 2023/09/09 12:30 | 0 Người | - |
(旧)君田小・中学校 | 高萩市下君田682 | 2023/09/08 14:00 | 2023/09/09 12:30 | 0 Người | - |
リーベロたかはぎ | 高萩市春日町3-10-16 | 2023/09/08 14:00 | 2023/09/09 12:30 | 0 Người | - |
高萩清松高等学校 | 高萩市赤浜1864 | 2023/06/02 19:14 | 2023/06/03 06:55 | 0 Người | - |
リーベロたかはぎ | 高萩市春日町3-10-16 | 2023/06/02 19:13 | 2023/06/03 06:00 | 0 Người | - |
総合福祉センター | 高萩市春日町3丁目10 | 2023/06/02 19:15 | 2023/06/03 06:00 | 0 Người | - |
(旧)君田小・中学校 | 高萩市下君田682 | 2023/06/02 19:30 | 2023/06/03 06:00 | 0 Người | - |
総合福祉センター | 高萩市春日町3丁目10 | 2019/10/25 18:25 | 2019/10/26 00:00 | 0 Người | - |
高萩清松高等学校 | 高萩市赤浜1864 | 2019/10/12 10:00 | 2019/10/13 06:40 | 0 Người | - |
総合福祉センター | 高萩市春日町3丁目10 | 2019/10/12 10:00 | 2019/10/13 06:55 | 0 Người | - |
(旧)君田小・中学校 | 高萩市下君田682 | 2019/10/12 10:00 | 2019/10/13 06:50 | 0 Người | - |
リーベロたかはぎ | 高萩市春日町3-10-16 | 2019/10/12 10:00 | 2019/10/13 06:20 | 0 Người | - |
総合福祉センター | 高萩市春日町3丁目10 | 2019/09/08 15:00 | 2019/09/09 12:00 | 0 Người | - |
高萩市総合福祉センター | 高萩市春日町3丁目10 | 2018/09/30 15:00 | 2018/10/01 07:00 | 0 Người | - |
高萩市総合福祉センター | 高萩市春日町3丁目10 | 2018/08/08 13:00 | 2018/08/09 12:50 | 0 Người | - |
リーベロたかはぎ | 高萩市春日町3丁目10-16 | 2017/10/22 19:00 | 2017/10/23 10:15 | 0 Người | - |
高萩市総合福祉センター | 高萩市春日町3丁目10 | 2017/10/22 14:00 | 2017/10/23 10:15 | 28 Người | - |
Thiệt hại về người (số người) | Thiệt hại về nhà ở (số tòa nhà) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Người chết | Mất tích | Người bị thương nặng | Người bị thương nhẹ | Phá hủy hoàn toàn | Phá hủy một nửa | ||
0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Người | 0 Tòa nhà | 173 Tòa nhà |